補剌拏梅呾利曳尼弗多羅 ( 補bổ 剌lạt 拏noa 梅mai 呾đát 利lợi 曳duệ 尼ni 弗phất 多đa 羅la )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)Pūrṇamaitrāyaṇi-putra,比丘名。譯曰滿慈子。見富樓那條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) Pūr ṇ amaitrāya ṇ i - 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 滿mãn 慈từ 子tử 。 見kiến 富Phú 樓Lâu 那Na 條điều 。