蒲團 ( 蒲bồ 團đoàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)坐具。僧人坐禪及跪拜所用也。織蒲為之,厥狀團圓,故曰蒲團。許渾詩曰:吳僧誦經罷,敗衲依蒲團。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 坐tọa 具cụ 。 僧Tăng 人nhân 坐tọa 禪thiền 及cập 跪quỵ 拜bái 所sở 用dụng 也dã 。 織chức 蒲bồ 為vi 之chi , 厥quyết 狀trạng 團đoàn 圓viên , 故cố 曰viết 蒲bồ 團đoàn 。 許hứa 渾hồn 詩thi 曰viết : 吳ngô 僧Tăng 誦tụng 經Kinh 罷bãi , 敗bại 衲nạp 依y 蒲bồ 團đoàn 。