Chuẩn 菩提樂 ( 菩Bồ 提Đề 樂nhạo/nhạc/lạc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)五種樂之一。五樂之一。見樂條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 樂nhạo/nhạc/lạc 之chi 一nhất 。 五ngũ 樂lạc 之chi 一nhất 。 見kiến 樂nhạo/nhạc/lạc 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 菩提樂 ( 菩Bồ 提Đề 樂nhạo/nhạc/lạc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)五種樂之一。五樂之一。見樂條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 樂nhạo/nhạc/lạc 之chi 一nhất 。 五ngũ 樂lạc 之chi 一nhất 。 見kiến 樂nhạo/nhạc/lạc 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển