Chuẩn 菩提達磨 ( 菩Bồ 提Đề 達đạt 磨ma ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Bodhidharma,東土禪宗之初祖,常略名達磨。見達磨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) Bodhidharma , 東đông 土thổ 禪thiền 宗tông 之chi 初sơ 祖tổ , 常thường 略lược 名danh 達đạt 磨ma 。 見kiến 達đạt 磨ma 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 菩提達磨 ( 菩Bồ 提Đề 達đạt 磨ma ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Bodhidharma,東土禪宗之初祖,常略名達磨。見達磨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) Bodhidharma , 東đông 土thổ 禪thiền 宗tông 之chi 初sơ 祖tổ , 常thường 略lược 名danh 達đạt 磨ma 。 見kiến 達đạt 磨ma 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển