平等心 ( 平bình 等đẳng 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)證諸法平等之理,於一切眾生之上,不起怨親等差別之見,等垂憐愍也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 證chứng 諸chư 法pháp 平bình 等đẳng 。 之chi 理lý 於ư 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 之chi 上thượng , 不bất 起khởi 怨oán 親thân 等đẳng 差sai 別biệt 之chi 見kiến , 等đẳng 垂thùy 憐lân 愍mẫn 也dã 。