表詮 ( 表biểu 詮thuyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二詮之一。表示具德曰表詮。遮止過非曰遮詮。禪源諸詮三曰:「表謂顯其所是。又,表者直示當體。」見三詮條。(CBETA註:疑為見二詮條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 詮thuyên 之chi 一nhất 。 表biểu 示thị 具cụ 德đức 曰viết 表biểu 詮thuyên 。 遮già 止chỉ 過quá 非phi 曰viết 遮già 詮thuyên 。 禪thiền 源nguyên 諸chư 詮thuyên 三tam 曰viết : 「 表biểu 謂vị 顯hiển 其kỳ 所sở 是thị 。 又hựu , 表biểu 者giả 直trực 示thị 當đương 體thể 。 」 見kiến 三tam 詮thuyên 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 二nhị 詮thuyên 條điều ) 。