表示 ( 表biểu 示thị )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)發表示他也。寶積經三十四曰:「諸佛無能說,稱歎及表示。」大日經疏七曰:「一切法離一切法,故不可表示,不可授人。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 發phát 表biểu 示thị 他tha 也dã 。 寶bảo 積tích 經kinh 三tam 十thập 四tứ 曰viết : 「 諸chư 佛Phật 無vô 能năng 說thuyết , 稱xưng 歎thán 及cập 表biểu 示thị 。 」 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 七thất 曰viết 一nhất 切thiết 法pháp 。 離ly 一nhất 切thiết 法Pháp 故cố 。 不bất 可khả 表biểu 示thị , 不bất 可khả 授thọ 人nhân 。 」 。