表德 ( 表biểu 德đức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二門之一。對於遮情之稱而曰表德。與所謂遮詮表詮同,但表詮遮詮之目,出於法相宗,而表德遮情之稱,本於華嚴宗,真言宗盛用之。見二門條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 門môn 之chi 一nhất 。 對đối 於ư 遮già 情tình 之chi 稱xưng 而nhi 曰viết 表biểu 德đức 。 與dữ 所sở 謂vị 遮già 詮thuyên 表biểu 詮thuyên 同đồng , 但đãn 表biểu 詮thuyên 遮già 詮thuyên 之chi 目mục , 出xuất 於ư 法pháp 相tướng 宗tông , 而nhi 表biểu 德đức 遮già 情tình 之chi 稱xưng , 本bổn 於ư 華hoa 嚴nghiêm 宗tông , 真chân 言ngôn 宗tông 盛thịnh 用dụng 之chi 。 見kiến 二nhị 門môn 條điều 。