別相念處 ( 別biệt 相tướng 念niệm 處xứ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)七方便之第二。身為不淨,受為苦。心為無常,法為無我,各別觀身受心法之四者,而破淨樂我常之四顛倒見也。見四念處觀條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 方phương 便tiện 之chi 第đệ 二nhị 。 身thân 為vi 不bất 淨tịnh , 受thọ 為vi 苦khổ 。 心tâm 為vi 無vô 常thường 。 法pháp 為vi 無vô 我ngã , 各các 別biệt 觀quán 身thân 受thọ 心tâm 法pháp 。 之chi 四tứ 者giả , 而nhi 破phá 淨tịnh 樂nhạo/nhạc/lạc 我ngã 常thường 之chi 四tứ 顛điên 倒đảo 見kiến 也dã 。 見kiến 四Tứ 念Niệm 處Xứ 觀quán 條điều 。