別相 ( 別biệt 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)六相之一。事事物物各別之相也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 六lục 相tướng 之chi 一nhất 。 事sự 事sự 物vật 物vật 各các 別biệt 之chi 相tướng 也dã 。