Chuẩn 別相 ( 別biệt 相tướng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)六相之一。事事物物各別之相也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 六lục 相tướng 之chi 一nhất 。 事sự 事sự 物vật 物vật 各các 別biệt 之chi 相tướng 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 別相 ( 別biệt 相tướng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)六相之一。事事物物各別之相也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 六lục 相tướng 之chi 一nhất 。 事sự 事sự 物vật 物vật 各các 別biệt 之chi 相tướng 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển