別願 ( 別biệt 願nguyện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如藥師之十二顯(見藥師條),千手觀音之六願及十願(見千手觀音條),普賢之十願(見普賢條),彌陀之二十四願及四十八願,釋迦之五百願。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如như 藥dược 師sư 之chi 十thập 二nhị 顯hiển ( 見kiến 藥dược 師sư 條điều ) , 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 之chi 六lục 願nguyện 及cập 十thập 願nguyện ( 見kiến 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 條điều ) , 普phổ 賢hiền 之chi 十thập 願nguyện ( 見kiến 普phổ 賢hiền 條điều ) , 彌di 陀đà 之chi 二nhị 十thập 四tứ 願nguyện 及cập 四tứ 十thập 八bát 願nguyện 。 釋Thích 迦Ca 之chi 五ngũ 百bách 願nguyện 。