別語 ( 別biệt 語ngữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)禪林之目。舉古則中雖有古人語,而我復別下一轉語謂之別語。見於諸錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 目mục 。 舉cử 古cổ 則tắc 中trung 雖tuy 有hữu 古cổ 人nhân 語ngữ , 而nhi 我ngã 復phục 別biệt 下hạ 一nhất 轉chuyển 語ngữ 謂vị 之chi 別biệt 語ngữ 。 見kiến 於ư 諸chư 錄lục 。