別解脫戒 ( 別Biệt 解Giải 脫Thoát 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又曰別解脫律儀。三種戒之一。依受戒之作法,受五戒乃至具足戒,身口惡業別別解脫之戒法也。義林章三末曰:「別別防非名之為別,(中略)戒即解脫,解脫惡故。(中略)別解脫者是戒別名。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 別Biệt 解Giải 脫Thoát 律luật 儀nghi 。 三tam 種chủng 戒giới 之chi 一nhất 。 依y 受thọ 戒giới 之chi 作tác 法pháp 受thọ 五Ngũ 戒Giới 。 乃nãi 至chí 具cụ 足túc 。 戒giới , 身thân 口khẩu 惡ác 業nghiệp 別biệt 別Biệt 解Giải 脫Thoát 之chi 戒giới 法pháp 也dã 。 義nghĩa 林lâm 章chương 三tam 末mạt 曰viết : 「 別biệt 別biệt 防phòng 非phi 名danh 之chi 為vi 別biệt , ( 中trung 略lược ) 戒giới 即tức 解giải 脫thoát , 解giải 脫thoát 惡ác 故cố 。 ( 中trung 略lược ) 別Biệt 解Giải 脫Thoát 者giả 是thị 戒giới 別biệt 名danh 。 」 。