別境心所 ( 別biệt 境cảnh 心tâm 所sở )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)徧行心所之對,於一切之心不徧起。對於各各別別之境而起之心所也。例如向所樂之境,則欲之心所起,向決定之境,則勝解之心所起是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 徧biến 行hành 心tâm 所sở 之chi 對đối 於ư 一nhất 切thiết 。 之chi 心tâm 不bất 徧biến 起khởi 。 對đối 於ư 各các 各các 別biệt 別biệt 之chi 境cảnh 而nhi 起khởi 之chi 心tâm 所sở 也dã 。 例lệ 如như 向hướng 所sở 樂lạc 之chi 境cảnh , 則tắc 欲dục 之chi 心tâm 所sở 起khởi , 向hướng 決quyết 定định 之chi 境cảnh , 則tắc 勝thắng 解giải 之chi 心tâm 所sở 起khởi 是thị 也dã 。