Chuẩn 遍依圓 ( 遍biến 依y 圓viên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)徧計所執性,依他起性,圓成實性之三性也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 徧biến 計kế 所sở 執chấp 性tánh , 依y 他tha 起khởi 性tánh , 圓viên 成thành 實thật 性tánh 之chi 三tam 性tánh 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 遍依圓 ( 遍biến 依y 圓viên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)徧計所執性,依他起性,圓成實性之三性也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 徧biến 計kế 所sở 執chấp 性tánh , 依y 他tha 起khởi 性tánh , 圓viên 成thành 實thật 性tánh 之chi 三tam 性tánh 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển