遍處 ( 遍biến 處xứ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀法之名。與十一切處同。見八背捨條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 法Pháp 之chi 名danh 。 與dữ 十thập 一nhất 切thiết 處xứ 同đồng 。 見kiến 八bát 背bối/bội 捨xả 條điều 。