Chuẩn 遍處 ( 遍biến 處xứ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)觀法之名。與十一切處同。見八背捨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 法Pháp 之chi 名danh 。 與dữ 十thập 一nhất 切thiết 處xứ 同đồng 。 見kiến 八bát 背bối/bội 捨xả 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 遍處 ( 遍biến 處xứ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)觀法之名。與十一切處同。見八背捨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 法Pháp 之chi 名danh 。 與dữ 十thập 一nhất 切thiết 處xứ 同đồng 。 見kiến 八bát 背bối/bội 捨xả 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển