邊見 ( 邊biên 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五見之一。或斷見或常見偏於一邊之惡見,謂之邊見。又起身見,其後邊所起斷常之惡見,名為邊見。見五見條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 見kiến 之chi 一nhất 。 或hoặc 斷đoạn 見kiến 或hoặc 常thường 見kiến 偏thiên 於ư 一nhất 邊biên 之chi 惡ác 見kiến , 謂vị 之chi 邊biên 見kiến 。 又hựu 起khởi 身thân 見kiến , 其kỳ 後hậu 邊biên 所sở 起khởi 斷đoạn 常thường 之chi 惡ác 見kiến , 名danh 為vi 邊biên 見kiến 。 見kiến 五ngũ 見kiến 條điều 。