Chuẩn 變易身 ( 變biến 易dị 身thân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)變易生死之身也,三乘聖人於界外淨土所受之正報也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 變biến 易dị 生sanh 死tử 之chi 身thân 。 也dã , 三tam 乘thừa 聖thánh 人nhân 於ư 界giới 外ngoại 淨tịnh 土độ 所sở 受thọ 之chi 正chánh 報báo 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 變易身 ( 變biến 易dị 身thân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)變易生死之身也,三乘聖人於界外淨土所受之正報也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 變biến 易dị 生sanh 死tử 之chi 身thân 。 也dã , 三tam 乘thừa 聖thánh 人nhân 於ư 界giới 外ngoại 淨tịnh 土độ 所sở 受thọ 之chi 正chánh 報báo 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển