邊執見 ( 邊biên 執chấp 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五見之一。略曰邊見。見五見條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 見kiến 之chi 一nhất 。 略lược 曰viết 邊biên 見kiến 。 見kiến 五ngũ 見kiến 條điều 。