悲生眼印 ( 悲bi 生sanh 眼nhãn 印ấn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (印相)此印相出攝大儀軌二。灌頂時,於壇前結此印開弟子之眼。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 印ấn 相tướng ) 此thử 印ấn 相tướng 出xuất 攝nhiếp 大đại 儀nghi 軌quỹ 二nhị 。 灌quán 頂đảnh 時thời , 於ư 壇đàn 前tiền 結kết 此thử 印ấn 開khai 弟đệ 子tử 之chi 眼nhãn 。