悲敬二田 ( 悲bi 敬kính 二nhị 田điền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)悲田與敬田也。加恩田則為三福田。見福田條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 悲bi 田điền 與dữ 敬kính 田điền 也dã 。 加gia 恩ân 田điền 則tắc 為vi 三tam 福phước 田điền 。 見kiến 福phước 田điền 條điều 。