病起六緣 ( 病bệnh 起khởi 六lục 緣duyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)一四大不順故,二飲食不節故,三坐禪不調故,四鬼神得便故,五魔神為故,六業所起故。止觀八之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 一nhất 四tứ 大đại 不bất 順thuận 故cố , 二nhị 飲ẩm 食thực 不bất 節tiết 。 故cố , 三tam 坐tọa 禪thiền 不bất 調điều 故cố , 四tứ 鬼quỷ 神thần 得đắc 便tiện 故cố , 五ngũ 魔ma 神thần 為vi 故cố , 六lục 業nghiệp 所sở 起khởi 故cố 。 止Chỉ 觀Quán 八bát 之chi 一nhất 。