鞞沙門 ( 鞞bệ 沙Sa 門Môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)梵語。亦曰毘少門。四天王之一。其義為徧聞,多聞,古婆羅門教。以為財神。此神住須彌第四層。主夜叉羅剎。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 梵Phạn 語ngữ 。 亦diệc 曰viết 毘tỳ 少thiểu 門môn 。 四Tứ 天Thiên 王Vương 之chi 一nhất 。 其kỳ 義nghĩa 為vi 徧biến 聞văn , 多đa 聞văn , 古cổ 婆Bà 羅La 門Môn 教giáo 。 以dĩ 為vi 財tài 神thần 。 此thử 神thần 住trụ 須Tu 彌Di 第đệ 四tứ 層tằng 。 主chủ 夜dạ 叉xoa 羅la 剎sát 。