跋曰羅菩提 ( 跋bạt 曰viết 羅la 菩Bồ 提Đề )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)Vajrabodhi,又作縛曰羅冒地,三藏法師名。譯曰金剛智。見開元錄九,宋僧傳一。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) Vajrabodhi , 又hựu 作tác 縛phược 曰viết 羅la 冒mạo 地địa 三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư 名danh 。 譯dịch 曰viết 金kim 剛cang 智trí 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 九cửu , 宋tống 僧Tăng 傳truyền 一nhất 。