八萬藏 ( 八bát 萬vạn 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)八萬四千之法藏也,舉大數而言,故曰八萬。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 。 之chi 法Pháp 藏tạng 也dã , 舉cử 大đại 數số 而nhi 言ngôn , 故cố 曰viết 八bát 萬vạn 。