八萬法蘊 ( 八bát 萬vạn 法pháp 蘊uẩn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)與八萬法藏同。蘊者積聚之義。藏者包藏之義,包藏即積集也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 與dữ 八bát 萬vạn 法Pháp 藏tạng 同đồng 。 蘊uẩn 者giả 積tích 聚tụ 之chi 義nghĩa 。 藏tạng 者giả 包bao 藏tàng 之chi 義nghĩa 包bao 藏tàng 即tức 積tích 集tập 也dã 。