八臂天 ( 八bát 臂tý 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)那羅延天也。涅槃經二十四曰:「八臂天摩醯首羅天。」慧琳音義二十六曰:「八臂天此云那羅延天。」見那羅延條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 那Na 羅La 延Diên 天Thiên 也dã 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 二nhị 十thập 四tứ 曰viết : 「 八bát 臂tý 天thiên 。 摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La 天Thiên 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 八bát 臂tý 天thiên 此thử 云vân 。 那Na 羅La 延Diên 天Thiên 。 」 見kiến 那Na 羅La 延Diên 條điều 。