Bất Tư Nghị

Từ Điển Đạo Uyển

不思議; C: bùsīyì; J: fushigi;

1. Không thể hiểu được. Siêu việt mọi suy nghĩ, nhận thức. Vượt ra ngoài
sự diễn tả bằng ngôn ngữ (s: acintya, atarkika); 2. Vô tâm, vô niệm,
vắng bặt sự chấp thủ các tâm sở pháp (s: grāhaka-citta-abhāva); 3. Những
điều không thể hiểu được hoặc không thể suy nghĩ được.