八字布字 ( 八bát 字tự 布bố 字tự )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (修法)大日經實智品說八字布字之法。阿字(純白)布於心中(佛部),娑字布於膺下(蓮華部),吽字布於眉間(金剛部),阿字布於腰以下(地輪第一命),縛字布於臍(水輪),囉字布於心(火輪),吽字布於額(風輪忿怒),佉字布於頂(空輪虛空同)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 修tu 法pháp ) 大đại 日nhật 經kinh 實thật 智trí 品phẩm 說thuyết 八bát 字tự 布bố 字tự 之chi 法pháp 。 阿a 字tự ( 純thuần 白bạch ) 布bố 於ư 心tâm 中trung ( 佛Phật 部bộ ) , 娑sa 字tự 布bố 於ư 膺ưng 下hạ ( 蓮liên 華hoa 部bộ ) , 吽hồng 字tự 布bố 於ư 眉mi 間gian ( 金kim 剛cang 部bộ ) , 阿a 字tự 布bố 於ư 腰yêu 以dĩ 下hạ ( 地địa 輪luân 第đệ 一nhất 命mạng ) , 縛phược 字tự 布bố 於ư 臍tề ( 水thủy 輪luân ) , 囉ra 字tự 布bố 於ư 心tâm ( 火hỏa 輪luân ) , 吽hồng 字tự 布bố 於ư 額ngạch ( 風phong 輪luân 忿phẫn 怒nộ ) , 佉khư 字tự 布bố 於ư 頂đảnh ( 空không 輪luân 虛hư 空không 同đồng ) 。