缽晝羅 ( 缽bát 晝trú 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (飲食)藥湯名。慧琳音義二十六曰:「鉢晝羅亦名優陀伽(Udaka),此云煮樹藥湯,如今時茶榠之類也。」梵Pāthola。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 飲ẩm 食thực ) 藥dược 湯thang 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 鉢bát 晝trú 羅la 亦diệc 名danh 優ưu 陀đà 伽già ( Udaka ) , 此thử 云vân 煮chử 樹thụ 藥dược 湯thang , 如như 今kim 時thời 茶trà 榠 之chi 類loại 也dã 。 」 梵Phạm Pāthola 。