Chuẩn 不淨忿怒 ( 不bất 淨tịnh 忿phẫn 怒nộ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)鳥樞沙摩明王也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 鳥điểu 樞xu 沙sa 摩ma 明minh 王vương 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 不淨忿怒 ( 不bất 淨tịnh 忿phẫn 怒nộ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)鳥樞沙摩明王也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 鳥điểu 樞xu 沙sa 摩ma 明minh 王vương 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển