Chuẩn 八識十名 ( 八bát 識thức 十thập 名danh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)第八阿賴耶識之異名有十。見阿賴耶識條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 第đệ 八bát 阿a 賴lại 耶da 識thức 。 之chi 異dị 名danh 有hữu 十thập 。 見kiến 阿a 賴lại 耶da 識thức 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 八識十名 ( 八bát 識thức 十thập 名danh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)第八阿賴耶識之異名有十。見阿賴耶識條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 第đệ 八bát 阿a 賴lại 耶da 識thức 。 之chi 異dị 名danh 有hữu 十thập 。 見kiến 阿a 賴lại 耶da 識thức 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển