不退相 ( 不bất 退thoái 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)九無學之一。又二十七賢聖之一。生來利根,所得之功德,悉無遺失。謂無學之聖者也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 九cửu 無Vô 學Học 之chi 一nhất 。 又hựu 二nhị 十thập 七thất 賢hiền 聖thánh 之chi 一nhất 。 生sanh 來lai 利lợi 根căn , 所sở 得đắc 之chi 功công 德đức , 悉tất 無vô 遺di 失thất 。 謂vị 無Vô 學Học 之chi 聖thánh 者giả 也dã 。