不請淨施 ( 不bất 請thỉnh 淨tịnh 施thí )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂為布施而未能於施者受者施物之三輪相,離實有之見,有麤細之執心也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 為vi 布bố 施thí 而nhi 未vị 能năng 於ư 。 施thí 者giả 受thọ 者giả 。 施thí 物vật 之chi 三tam 輪luân 相tương 離ly 實thật 有hữu 之chi 見kiến , 有hữu 麤thô 細tế 之chi 執chấp 心tâm 也dã 。