ChuẩnLeave a comment Bất Thiện Nghiệp Từ Điển Đạo Uyển 不善業; C: bùshànyè; J: fuzengyō; Hành vi xấu, nghiệp ác. Hành vi mang đến những kết quả xấu. Cũng như Bất thiện hạnh (不善行). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:B-Từ Điển Đạo Uyển
ChuẩnLeave a comment Bất Thiện Nghiệp Từ Điển Đạo Uyển 不善業; C: bùshànyè; J: fuzengyō; Hành vi xấu, nghiệp ác. Hành vi mang đến những kết quả xấu. Cũng như Bất thiện hạnh (不善行). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:B-Từ Điển Đạo Uyển