八十八使見惑 ( 八bát 十thập 八bát 使sử 見kiến 惑hoặc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)對於八十一品之修惑,而有八十八使之見惑。見見惑條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 對đối 於ư 八bát 十thập 一nhất 品phẩm 之chi 修tu 惑hoặc , 而nhi 有hữu 八bát 十thập 八bát 使sử 之chi 見kiến 惑hoặc 。 見kiến 見kiến 惑hoặc 條điều 。