八藏 ( 八bát 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一、胎化藏,二、中陰藏,三、摩訶衍方等藏,四、戒律藏,五、十住菩薩藏,六、雜藏,七、金剛藏,八、佛藏。見菩薩處胎經七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 、 胎thai 化hóa 藏tạng , 二nhị 、 中trung 陰âm 藏tàng 三tam 摩Ma 訶Ha 衍Diên 。 方Phương 等Đẳng 藏tạng , 四tứ 、 戒giới 律luật 藏tạng , 五ngũ 、 十thập 住trụ 菩Bồ 薩Tát 藏tạng , 六lục 、 雜tạp 藏tạng , 七thất 金kim 剛cang 藏tạng 。 八bát 、 佛Phật 藏tạng 。 見kiến 菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 經kinh 七thất 。