缽塞莫 ( 缽bát 塞tắc 莫mạc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)譯曰數珠。牟梨曼陀羅咒經曰:「鉢塞莫此云數珠。」見數珠條。巴Pāsakamālā。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 譯dịch 曰viết 數sổ 珠châu 。 牟mâu 梨lê 曼mạn 陀đà 羅la 咒chú 經kinh 曰viết : 「 鉢bát 塞tắc 莫mạc 此thử 云vân 數sổ 珠châu 。 」 見kiến 數sổ 珠châu 條điều 。 巴ba Pāsakamālā 。