缽囉帝提舍耶寐 ( 缽bát 囉ra 帝đế 提đề 舍xá 耶da 寐mị )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Pratideśayāmi,梵語,布薩說戒之具名也。玄應音義十六曰:「布薩是訛略也,應言鉢囉帝提舍耶寐,此云我對說,謂相向說罪也。舊云淨住者義翻也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 。 布bố 薩tát 說thuyết 戒giới 之chi 具cụ 名danh 也dã 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 十thập 六lục 曰viết 。 布bố 薩tát 是thị 訛ngoa 略lược 也dã , 應ưng/ứng 言ngôn 鉢bát 囉ra 帝đế 提đề 舍xá 耶da 寐mị , 此thử 云vân 我ngã 對đối 說thuyết , 謂vị 相tương 向hướng 說thuyết 罪tội 也dã 。 舊cựu 云vân 淨tịnh 住trụ 者giả 義nghĩa 翻phiên 也dã 。 」 。