八方上下 ( 八bát 方phương 上thượng 下hạ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂四方,四維,上下之十方也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 四tứ 方phương 四tứ 維duy 上thượng 下hạ 。 之chi 十thập 方phương 也dã 。