Chuẩn 八方上下 ( 八bát 方phương 上thượng 下hạ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)謂四方,四維,上下之十方也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 四tứ 方phương 四tứ 維duy 上thượng 下hạ 。 之chi 十thập 方phương 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 八方上下 ( 八bát 方phương 上thượng 下hạ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)謂四方,四維,上下之十方也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 四tứ 方phương 四tứ 維duy 上thượng 下hạ 。 之chi 十thập 方phương 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển