Chuẩn 八福田 ( 八bát 福phước 田điền ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)見八字部八福田條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 見kiến 八bát 字tự 部bộ 八bát 福phước 田điền 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 八福田 ( 八bát 福phước 田điền ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)見八字部八福田條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 見kiến 八bát 字tự 部bộ 八bát 福phước 田điền 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển