缽拏 ( 缽bát 拏noa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)梵語。八十枚貝珠為一鉢拏。十六鉢拏為迦利沙鉢拏。見翻譯名義集。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 梵Phạn 語ngữ 。 八bát 十thập 枚mai 貝bối 珠châu 為vi 一nhất 鉢bát 拏noa 。 十thập 六lục 鉢bát 拏noa 為vi 迦ca 利lợi 沙sa 鉢bát 拏noa 。 見kiến 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 。