般涅槃 ( 般Bát 涅Niết 槃Bàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)譯為入滅。常略曰涅槃。見涅槃條。俱舍光記二十三曰:「梵云般涅槃。槃,此云圓。涅槃,此云寂。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 為vi 入nhập 滅diệt 。 常thường 略lược 曰viết 涅Niết 槃Bàn 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 條điều 。 俱câu 舍xá 光quang 記ký 二nhị 十thập 三tam 曰viết : 「 梵Phạm 云vân 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 槃bàn , 此thử 云vân 圓viên 。 涅Niết 槃Bàn 此thử 云vân 寂tịch 。 」 。