Chuẩn 般涅槃那 ( 般Bát 涅Niết 槃Bàn 那na ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)譯為入滅息。常略曰涅槃。見涅槃條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 為vi 入nhập 滅diệt 息tức 。 常thường 略lược 曰viết 涅Niết 槃Bàn 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 般涅槃那 ( 般Bát 涅Niết 槃Bàn 那na ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)譯為入滅息。常略曰涅槃。見涅槃條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 為vi 入nhập 滅diệt 息tức 。 常thường 略lược 曰viết 涅Niết 槃Bàn 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển