般涅槃那 ( 般Bát 涅Niết 槃Bàn 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)譯為入滅息。常略曰涅槃。見涅槃條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 為vi 入nhập 滅diệt 息tức 。 常thường 略lược 曰viết 涅Niết 槃Bàn 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 條điều 。