不二不異 ( 不bất 二nhị 不bất 異dị )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)不二祇是不異。亦可言不二從性,不異從相。見輔行五之四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 不bất 二nhị 祇kỳ 是thị 不bất 異dị 。 亦diệc 可khả 言ngôn 不bất 二nhị 從tùng 性tánh , 不bất 異dị 從tùng 相tướng 。 見kiến 輔phụ 行hành 五ngũ 之chi 四tứ 。