般若流支 ( 般Bát 若Nhã 流lưu 支chi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Prajñāruci,三藏法師名。譯曰智希,慧愛。續高僧傳一曰:「般若流支,魏言智希。」二十唯識上曰:「魏時有居士名般若流支,此云慧愛。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư 名danh 。 譯dịch 曰viết 智trí 希hy , 慧tuệ 愛ái 。 續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền 一nhất 曰viết 般Bát 若Nhã 。 流lưu 支chi , 魏ngụy 言ngôn 智trí 希hy 。 」 二nhị 十thập 唯duy 識thức 上thượng 曰viết : 「 魏ngụy 時thời 有hữu 居cư 士sĩ 名danh 般Bát 若Nhã 流lưu 支chi , 此thử 云vân 慧tuệ 愛ái 。 」 。