般若斫羯囉軌 ( 般Bát 若Nhã 斫chước 羯yết 囉ra 軌quỹ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)摩訶吠室囉末那也提婆喝囉闍陀羅尼儀軌之別名。以此毘沙天王之儀軌,為般若斫羯囉之譯故也。梵Prajñācakra(智慧輪)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 摩ma 訶ha 吠phệ 室thất 囉ra 末mạt 那na 也dã 提đề 婆bà 喝hát 囉ra 闍xà 陀đà 羅la 尼ni 儀nghi 軌quỹ 之chi 別biệt 名danh 。 以dĩ 此thử 毘tỳ 沙sa 天thiên 王vương 之chi 儀nghi 軌quỹ , 為vi 般Bát 若Nhã 斫chước 羯yết 囉ra 之chi 譯dịch 故cố 也dã 。 梵Phạm Prajñācakra ( 智trí 慧tuệ 輪luân ) 。