般若 ( 般Bát 若Nhã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Prajñā,又曰般賴若。三藏法師名。譯曰智慧。見宋高僧傳二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Prajñā , 又hựu 曰viết 般bát 賴lại 若nhược 。 三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư 名danh 。 譯dịch 曰viết 智trí 慧tuệ 。 見kiến 宋tống 高cao 僧Tăng 傳truyền 二nhị 。