不臘次 ( 不bất 臘lạp 次thứ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林之語。為胡亂坐之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 為vi 胡hồ 亂loạn 坐tọa 之chi 異dị 名danh 。