Chuẩn 跋藍 ( 跋bạt 藍lam ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)數量名。俱舍頌疏世間品五曰:「十大姥達羅為跋藍。」梵Bala。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 數số 量lượng 名danh 。 俱câu 舍xá 頌tụng 疏sớ 世thế 間gian 品phẩm 五ngũ 曰viết : 「 十thập 大đại 姥lao 達đạt 羅la 為vi 跋bạt 藍lam 。 」 梵Phạm Bala 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 跋藍 ( 跋bạt 藍lam ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)數量名。俱舍頌疏世間品五曰:「十大姥達羅為跋藍。」梵Bala。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 數số 量lượng 名danh 。 俱câu 舍xá 頌tụng 疏sớ 世thế 間gian 品phẩm 五ngũ 曰viết : 「 十thập 大đại 姥lao 達đạt 羅la 為vi 跋bạt 藍lam 。 」 梵Phạm Bala 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển